Characters remaining: 500/500
Translation

se borner

Academic
Friendly

Từ "se borner" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tự hạn chế" hoặc "bị hạn chế". Khi sử dụng từ này, thường chỉ hành động tự giới hạn bản thân trong một phạm vi nào đó, không mở rộng ra ngoài những đã được xác định trước.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Se borner à: Cụm từ này có nghĩa là "chỉ giới hạn vào" hoặc "chỉ". Khi bạn nói "Il se borne à faire cela", có nghĩa là "Anh ấy chỉ giới hạn vào việc đó".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Elle se borne à ses études. ( ấy chỉ tập trung vào việc học của mình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Cet artiste ne se borne pas à la peinture, il explore aussi la sculpture. (Nghệ sĩ này không chỉ giới hạn trong hội họa, mà còn khám phá cả điêu khắc.)
  3. Câu phức tạp:

    • Bien qu'il soit très talentueux, il se borne souvent à des projets simples. (Mặc dù anh ấy rất tài năng, nhưng anh ấy thường chỉ giới hạnnhững dự án đơn giản.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Limiter (hạn chế): Từ này có nghĩa là "giới hạn" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
  • Restreindre (hạn chế): Tương tự như "limiter", nhưng thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc thu hẹp một cái gì đó.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Se borner à: Như đã đề cậptrên, cụm này sử dụng để chỉ sự hạn chế.
  • Être limité: Có nghĩa là "bị hạn chế", thường dùng để mô tả trạng thái của một người hoặc một tình huống.
Chú ý:
  • "Se borner" không chỉ dừng lạiviệc tự hạn chế mà còn mang ý nghĩa tự nguyện, tức là người đó có thể chọn không mở rộng ra ngoài một phạm vi nhất định.
  • Trong tiếng Pháp, việc sử dụng động từ phản thân (se) là rất quan trọng để hiểu nghĩa của câu.
tự động từ
  1. tự hạn chế
  2. (bị) hạn chế

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se borner"